hoả lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoả lực+
- Fire-power, fire
- Hoả lực yểm trợ
Support fire, supporting fire
- Hoả lực yểm trợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoả lực"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoả lực":
hoả lực hỏa lực - Những từ có chứa "hoả lực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 658